少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/210 | 42120101XNL00064430 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列4层 |
I287.7/210 | 42120101XNL00064431 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/210 | 42120101XNL00147572 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/210 | 42120101XNL00149648 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |