开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:12 | 42120101XNL00051250 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
Z228.1/70:12 | 42120101XNL00051249 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:12 | 42120101XNL00118220 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
Z228.1/70:12 | 42120101XNL00118219 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |