开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/30 | 42120101XNL00051254 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列4层 |
Z228/30 | 42120101XNL00051253 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/30 | 42120101XNL00130337 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列2层 |
Z228/30 | 42120101XNL00130336 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面4列1层 |