开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/97 | 42120101XNL00051270 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/97 | 42120101XNL00051269 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/97 | 42120101XNL00106385 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/97 | 42120101XNL00106386 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |