开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/29 | 42120101XNL00100674 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列4层 |
Z228.2/29 | 42120101XNL00100673 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列4层 |
Z228.2/29 | 42120101XNL00051274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/29 | 42120101XNL00051273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列3层 |