碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.6/2:2 | 42120101XNL00040297 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
K220.6/2:1 | 42120101XNL00040294 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.6/2:2 | 42120101XNL00040295 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
K220.6/2:1 | 42120101XNL00040296 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |