开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.5/17 | 42120101XNL00040303 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
K828.5/17 | 42120101XNL00114612 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.5/17 | 42120101XNL00040302 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列2层 |
K828.5/17 | 42120101XNL00114313 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列2层 |