开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/73 | 42120101XNL00051301 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |
K203/73 | 42120101XNL00185880 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K203/73 | 42120101XNL00051302 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/73 | 42120101XNL00094313 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/73 | 42120101XNL00094312 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |