十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/5 | 42120101XNL00118484 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/5 | 42120101XNL00118483 | 不可用 | 二楼少儿借阅三区1排A面2列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/5 | 42120101XNL00064515 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/5 | 42120101XNL00064516 | 不可用 | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |