天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/66=2 | 42120101XNL00040349 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/66=2 | 42120101XNL00040348 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/66=2 | 42120101XNL00184243 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/66=2 | 42120101XNL00160532 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |