天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.14/10:2 | 42120101XNL00051332 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列1层 |
B222.14/10:1 | 42120101XNL00051329 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列1层 |
B222.14/10:2 | 42120101XNL00051330 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.14/10:1 | 42120101XNL00051331 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列2层 |