开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=7/33 | 42120101XNL00040361 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=7/33 | 42120101XNL00040360 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=7/33 | 42120101XNL00145948 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=7/33 | 42120101XNL00162761 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |