开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/38 | 42120101XNL00040378 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列1层 |
K826.16/38 | 42120101XNL00040379 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/38 | 42120101XNL00151308 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/38 | 42120101XNL00183846 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列4层 |