开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924.4/1:1 | 42120101XNL00040381 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
K924.4/1:1 | 42120101XNL00183732 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924.4/1:1 | 42120101XNL00040380 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列1层 |