开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K921/6:3 | 42120101XNL00040384 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K921/6:3 | 42120101XNL00040385 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K921/6:3 | 42120101XNL00145645 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K921/6:3 | 42120101XNL00160853 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |