开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/133 | 42120101XNL00045708 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列3层 |
I247.82/133 | 42120101XNL00183566 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列3层 |
I247.82/133 | 42120101XNL00045707 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/133 | 42120101XNL00148697 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列3层 |