淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/103:2 | 42120101XNL00064561 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区6排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/103:2 | 42120101XNL00064560 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面2列1层 |
I287.5/103:2 | 42120101XNL00134762 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列3层 |
I287.5/103:2 | 42120101XNL00134763 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面2列1层 |