开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923.4/2:1 | 42120101XNL00040441 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
K923.4/2:1 | 42120101XNL00040442 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923.4/2:1 | 42120101XNL00078171 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923.4/2:1 | 42120101XNL00078170 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列5层 |