少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/103=2 | 42120101XNL00045752 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列4层 |
I561.44/103=2 | 42120101XNL00045751 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/103=2 | 42120101XNL00189625 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |