少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/205 | 42120101XNL00045810 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/205 | 42120101XNL00045809 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/205 | 42120101XNL00144405 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |