碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/73 | 42120101XNL00040560 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/73 | 42120101XNL00040559 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列3层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/73 | 42120101XNL00102762 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K109/73 | 42120101XNL00102761 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |