天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.631/6:2 | 42120101XNL00040568 | Sẵn có | 操作失败 |
K928.631/6:1 | 42120101XNL00040570 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.631/6:2 | 42120101XNL00040567 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列3层 |
K928.631/6:1 | 42120101XNL00040569 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列3层 |