开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E-49/8 | 42120101XNL00051854 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面1列1层 |
E-49/8 | 42120101XNL00051853 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面1列1层 |
E-49/8 | 42120101XNL00077572 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E-49/8 | 42120101XNL00077571 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列1层 |