少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/51 | 42120101XNL00064671 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
J238.2/51 | 42120101XNL00064670 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
J238.2/51 | 42120101XNL00119126 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
J238.2/51 | 42120101XNL00119127 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/51 | 42120101XNL00148573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |