少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/50 | 42120101XNL00116714 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列4层 |
J238.2/50 | 42120101XNL00064673 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
J238.2/50 | 42120101XNL00064672 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列4层 |
J238.2/50 | 42120101XNL00116713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/50 | 42120101XNL00149206 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |