天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/48 |
42120101XNL00064677 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/48 |
42120101XNL00064676 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
G613.3/48 |
42120101XNL00116696 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/48 |
42120101XNL00116695 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/48 |
42120101XNL00156428 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |