碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K922.5/1:2 | 42120101XNL00040601 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K922.5/1:2 | 42120101XNL00040600 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K922.5/1:2 | 42120101XNL00188281 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |