开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K244.09/14 | 42120101XNL00040605 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列2层 |
K244.09/14 | 42120101XNL00040604 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K244.09/14 | 42120101XNL00162741 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K244.09/14 | 42120101XNL00163423 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |