开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/19=2 | 42120101XNL00045899 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
K827=341/19=2 | 42120101XNL00045898 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/19=2 | 42120101XNL00147384 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |