天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.5/14 | 42120101XNL00040609 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.5/14 | 42120101XNL00040608 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.5/14 | 42120101XNL00161055 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.5/14 | 42120101XNL00163356 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |