少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.86/28 | 42120101XNL00064717 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.86/28 | 42120101XNL00064716 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.86/28 | 42120101XNL00158665 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |