开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/86 | 42120101XNL00040647 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列1层 |
K825.2/86 | 42120101XNL00040646 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/86 | 42120101XNL00080834 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列4层 |
K825.2/86 | 42120101XNL00080833 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/86 | 42120101XNL00160756 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |