开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K265.06/11=2 |
42120101XNL00040696 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面11列1层 |
K265.06/11=2 |
42120101XNL00040695 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面11列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K265.06/11=2 |
42120101XNL00145652 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K265.06/11=2 |
42120101XNL00160510 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
部队01图书流通站
Chi tiết quỹ từ 部队01图书流通站
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K265.06/11=2 |
42120101XNL00178102 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |