开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/86 | 42120101XNL00040709 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/86 | 42120101XNL00040708 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/86 | 42120101XNL00162944 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |