开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/102 | 42120101XNL00046022 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/102 | 42120101XNL00046021 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/102 | 42120101XNL00152411 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |