开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=422/1 | 42120101XNL00040761 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
K827=422/1 | 42120101XNL00040760 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=422/1 | 42120101XNL00141177 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=422/1 | 42120101XNL00162796 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |