天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=47/16 |
42120101XNL00040832 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=47/16 |
42120101XNL00040831 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=47/16 |
42120101XNL00112528 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=47/16 |
42120101XNL00112527 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=47/16 |
42120101XNL00163083 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |