开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K834.145/1 | 42120101XNL00040852 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K834.145/1 | 42120101XNL00040851 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列7层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K834.145/1 | 42120101XNL00145858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K834.145/1 | 42120101XNL00163201 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |