少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I312.68/29=2 | 42120101XNL00115800 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
I312.68/29=2 | 42120101XNL00064898 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I312.68/29=2 | 42120101XNL00115801 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I312.68/29=2 | 42120101XNL00064897 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |