碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/70 | 42120101XNL00046297 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/70 | 42120101XNL00046296 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/70 | 42120101XNL00155615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |