开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.6/140=2 |
42120101XNL00092875 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
K825.6/140=2 |
42120101XNL00092876 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
K825.6/140=2 |
42120101XNL00040948 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
K825.6/140=2 |
42120101XNL00040947 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |