开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/139 | 42120101XNL00040950 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
K825.6/139 | 42120101XNL00040949 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
K825.6/139 | 42120101XNL00075356 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/139 | 42120101XNL00075357 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |