开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/19 | 42120101XNL00035003 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面2列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/19 | 42120101XNL00035004 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列3层 |
K827=2/19 | 42120101XNL00163199 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/19 | 42120101XNL00145984 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |