开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/80 | 42120101XNL00040992 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列1层 |
K837.125/80 | 42120101XNL00040991 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列1层 |
K837.125/80 | 42120101XNL00183163 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/80 | 42120101XNL00151439 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |