天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/60 | 42120101XNL00035032 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/60 | 42120101XNL00035031 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/60 | 42120101XNL00151279 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/60 | 42120101XNL00145134 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |