开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/59 | 42120101XNL00035038 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/59 | 42120101XNL00035037 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/59 | 42120101XNL00151211 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.12/59 | 42120101XNL00145408 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |