碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/22 | 42120101XNL00041056 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/22 | 42120101XNL00041055 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/22 | 42120101XNL00151567 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/22 | 42120101XNL00145031 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |