天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.6/3:1 | 42120101XNL00035052 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.6/3:1 | 42120101XNL00035051 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.6/3:1 | 42120101XNL00185736 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K925.6/3:1 | 42120101XNL00068936 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.6/3:1 | 42120101XNL00068935 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |