开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K816.1/8 | 42120101XNL00035058 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
K816.1/8 | 42120101XNL00035057 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K816.1/8 | 42120101XNL00151601 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K816.1/8 | 42120101XNL00144519 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |