开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/6 | 42120101XNL00041079 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列6层 |
K835.326/6 | 42120101XNL00184146 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/6 | 42120101XNL00041080 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/6 | 42120101XNL00161868 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |